STT |
DIỄN GIẢI |
ĐVT |
XUẤT XỨ |
ĐƠN GIÁ |
I. MÁY LẠNH TREO TƯỜNG LOẠI 1,0 - 1,5HP |
1 |
Công thợ lắp đặt máy lạnh |
Bộ |
|
280.000 |
2 |
Công thợ hút chân không (bắt buộc) |
Bộ |
|
50.000 |
3 |
Ống đồng Ø6 - Ø10 loại dày 0.7mm |
Mét |
Thái Lan |
130.000 |
5 |
Gen cách nhiệt đôi loại tốt |
Mét |
HQ/VN |
9.000 |
6 |
CB (Cầu dao bảo vệ) loại tốt 20A |
Cái |
Việt Nam |
80.000 |
7 |
Eke sơn tĩnh điện chống rỉ sét loại 1,0HP |
Cặp |
Việt Nam |
80.000 |
8 |
Eke sơn tĩnh điện chống rỉ sét loại 1,5HP |
Cặp |
Việt Nam |
100.000 |
9 |
Ống thoát nước loại mềm |
Mét |
Việt Nam |
9.000 |
10 |
Dây điện Daphaco 2.0mm loại đơn |
Mét |
Việt Nam |
12.000 |
HẠNG MỤC PHÁT SINH THEO YÊU CẦU |
11 |
Chân cao su dàn nóng loại tốt |
Bộ |
Việt Nam |
62.000 |
12 |
Công thợ tháo máy lạnh |
Bộ |
|
150.000 |
13 |
Công thợ thi công đường ống đồng âm tường |
Mét |
|
50.000 |
14 |
Công thợ thi công đường ống đồng thạch cao |
Mét |
|
25.000 |
15 |
Ống thoát nước nhựa Bình Minh Ø21 |
Mét |
Việt Nam |
19.000 |
16 |
Ống ruột gà Ø20 |
Mét |
Việt Nam |
9.000 |
17 |
Nẹp điện loại 20mm - Công thợ |
Mét |
Việt Nam |
15.000 |
18 |
Bơm thoát nước ngưng dàn lạnh loại 1, nhân công lắp đặt, ống nước thoát mềm |
Cái |
Đài Loan/VN |
1.100.000 |
19 |
Bơm thoát nước ngưng dàn lạnh loại 2, nhân công lắp đặt, ống nước thoát mềm |
Cái |
Trung Quốc |
950.000 |
20 |
Công thợ thi công đường ống thoát nước âm tường |
Mét |
|
21.000 |
21 |
Bảo trì máy lạnh loại Non - Inverter |
Bộ |
|
120.000 |
22 |
Bảo trì máy lạnh loại Inverter |
Bộ |
|
150.000 |
II. MÁY LẠNH TREO TƯỜNG LOẠI 2.0 - 2.5HP |
1 |
Công thợ lắp đặt máy lạnh |
Bộ |
|
300.000 |
2 |
Công thợ hút chân không (bắt buộc) |
Bộ |
|
50.000 |
3 |
Ống đồng Ø6 - Ø12 loại dày 0.7mm |
Mét |
Thái Lan |
142.000 |
4 |
Ống đồng Ø6 - Ø16 loại dày 0.7mm |
Mét |
Thái Lan |
152.000 |
5 |
Gen cách nhiệt đôi loại tốt |
Mét |
HQ/VN |
10.000 |
6 |
CB (Cầu dao bảo vệ) loại tốt 30A |
Cái |
Việt Nam |
100.000 |
7 |
Eke sơn tĩnh điện chống rỉ sét loại 2,0HP |
Cặp |
Việt Nam |
100.000 |
8 |
Eke sơn tĩnh điện chống rỉ sét loại 2,5HP |
Cặp |
Việt Nam |
120.000 |
9 |
Ống thoát nước loại mềm |
Mét |
Việt Nam |
9.000 |
10 |
Dây điện Daphaco 2.5- 3.0mm loại đơn |
Mét |
Việt Nam |
14.000 |
HẠNG MỤC PHÁT SINH THEO YÊU CẦU |
11 |
Chân cao su dàn nóng loại tốt |
Bộ |
Việt Nam |
62.000 |
12 |
Công thợ tháo máy lạnh |
Bộ |
|
200.000 |
13 |
Công thợ thi công đường ống đồng âm tường |
Mét |
|
50.000 |
14 |
Công thợ thi công đường ống đồng thạch cao |
Mét |
|
35.000 |
15 |
Ống thoát nước nhựa Bình Minh Ø21 |
Mét |
Việt Nam |
19.000 |
16 |
Nẹp điện loại 20mm - Công thợ |
Mét |
Việt Nam |
15.000 |
17 |
Ống ruột gà Ø20 |
Mét |
Việt Nam |
9.000 |
18 |
Bơm thoát nước ngưng dàn lạnh loại 1, nhân công lắp đặt, ống nước thoát mềm |
Cái |
Đài Loan/VN |
1.100.000 |
19 |
Bơm thoát nước ngưng dàn lạnh loại 2, nhân công lắp đặt, ống nước thoát mềm |
Cái |
Trung Quốc |
950.000 |
20 |
Công thợ thi công đường ống thoát nước âm tường |
Mét |
|
21.000 |
21 |
Bảo trì máy lạnh loại Non - Inverter |
Bộ |
|
150.000 |
22 |
Bảo trì máy lạnh loại Inverter |
Bộ |
|
180.000 |
MỘT SỐ HẠNG MỤC KHÁC DÀNH CHO MÁY LẠNH TỦ ĐỨNG, CASSETTE, ÁP TRẦN |
1 |
Công thợ lắp đặt máy lạnh tủ đứng 3,0HP - 5,5HP |
Bộ |
|
370.000-670.000 |
2 |
Công thợ lắp đặt máy lạnh Cassette 2,0HP - 5,5HP |
Bộ |
|
270.000-670.000 |
3 |
Công thợ lắp đặt máy lạnh Áp trần 3,0HP - 5,5HP |
Bộ |
|
370.000-670.000 |
4 |
Công thợ hút chân không (bắt buộc) |
Bộ |
|
50.000-80.000 |
5 |
Ống đồng Ø6 - Ø12 loại dày 0.7mm |
Mét |
Thái Lan |
142.000 |
6 |
Ống đồng Ø6 - Ø16 loại dày 0.7mm |
Mét |
Thái Lan |
152.000 |
7 |
Ống đồng Ø10 - Ø16 loại dày 0.7mm |
Mét |
Thái Lan |
179.000 |
8 |
Ống đồng Ø10 - Ø19 loại dày 0.8mm |
Mét |
Thái Lan |
199.000 |
9 |
Ống đồng Ø12 - Ø19 loại dày 0.8mm |
Mét |
Thái Lan |
219.000 |
10 |
Gen cách nhiệt đôi loại tốt |
Mét |
HQ/VN |
10.000 |
11 |
Gen cách nhiệt superlone loại đơn |
Mét |
Malaysia/HQ |
13.000-18.000 |
12 |
CB thương hiệu LS (Cầu dao bảo vệ 1-phase) 30A |
Cái |
Hàn Quốc |
150.000 |
13 |
CB thương hiệu LS (Cầu dao bảo vệ 1-phase)50A-65A |
Cái |
Hàn Quốc |
200.000 |
14 |
CB thương hiệu LS (Cầu dao bảo vệ 3-phase)20A-40A |
Cái |
Hàn Quốc |
360.000 |
15 |
CB thương hiệu LS (Cầu dao bảo vệ 3-phase)50A-65A |
Cái |
Hàn Quốc |
690.000 |
16 |
CB thương hiệu LS (Cầu dao bảo vệ 3-phase)80A-100A |
Cái |
Hàn Quốc |
900.000 |
17 |
Eke sơn tĩnh điện chống rỉ sét loại 2,0HP |
Cặp |
Việt Nam |
100.000 |
18 |
Eke sơn tĩnh điện chống rỉ sét loại 2,5HP |
Cặp |
Việt Nam |
120.000 |
19 |
Eke sắt sơn chống rỉ sét loại 3,0HP |
Cặp |
Việt Nam |
180.000 |
20 |
Eke sắt sơn chống rỉ sét loại 4,0HP -5,5HP |
Cặp |
Việt Nam |
250.000 |
21 |
Ống thoát nước loại mềm |
Mét |
Việt Nam |
9.000 |
22 |
Dây điện Daphaco 2.0mm loại đơn |
Mét |
Việt Nam |
12.000 |
23 |
Dây điện Daphaco 2.5- 3.0mm loại đơn |
Mét |
Việt Nam |
14.000 |
24 |
Dây điện Daphaco 4.0mm loại đơn |
Mét |
Việt Nam |
18.000 |
25 |
Dây điện Daphaco 5.0mm loại đơn |
Mét |
Việt Nam |
20.000 |
26 |
Chân cao su dàn nóng loại tốt |
Bộ |
Việt Nam |
62.000 |
27 |
Khung sắt dàn lạnh máy lạnh tủ đứng 3,0 -5,5HP |
Cái |
Việt Nam |
300.000 |
28 |
Công thợ tháo máy lạnh Cassette 2,0-5,5HP |
Bộ |
|
250000 -300.000 |
29 |
Công thợ tháo máy lạnh Tủ đứng 3,0-5,5HP |
Bộ |
|
250000 - 300.000 |
30 |
Công thợ tháo máy lạnh Áp trần 3,0-5,5HP |
Bộ |
|
250000 -300.000 |
31 |
Công thợ thi công đường ống đồng âm tường |
Mét |
|
50.000 - 90.000 |
32 |
Công thợ thi công đường ống đồng thạch cao |
Mét |
|
25000 - 50.000 |
33 |
Ống thoát nước nhựa Bình Minh Ø21 |
Mét |
Việt Nam |
19.000 |
34 |
Ống thoát nước nhựa Bình Minh Ø21 |
Mét |
Việt Nam |
26.000 |
35 |
Ống ruột gà Ø20 - Công thợ |
Mét |
Việt Nam |
9.000 |
36 |
Ống ruột gà Ø25 - Công thợ |
Mét |
Việt Nam |
13.000 |
37 |
Cây ống điện Ø25 loại 2.9m- Công thợ |
Cậy |
Việt Nam |
38.000 |
38 |
Nẹp điện loại 20mm - Công thợ |
Mét |
Việt Nam |
15.000 |
39 |
Bơm thoát nước ngưng dàn lạnh loại 1, nhân công lắp đặt, ống nước thoát mềm |
Cái |
Đài Loan/VN |
1.100.000 |
40 |
Bơm thoát nước ngưng dàn lạnh loại 2, nhân công lắp đặt, ống nước thoát mềm |
Cái |
Trung Quốc |
950.000 |
41 |
Công thợ thi công đường ống thoát nước âm tường |
Mét |
|
21.000 |
42 |
Công thợ hàn ống |
Mối |
|
50.000 |
43 |
Bảo trì máy lạnh Cassette 2,0-5,5HP |
Bộ |
|
250.000-400.000 |
44 |
Bảo trì máy lạnh Tủ đứng 3,0-5,5HP |
Bộ |
|
200.000-420.000 |
45 |
Bảo trì máy lạnh Áp trần 3,0-5,5HP |
Bộ |
|
200.000-390.000 |